Từ "duyệt binh" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản như sau:
Định nghĩa: "Duyệt binh" là một hoạt động quân sự, trong đó các binh lính, quân đội sẽ được sắp xếp theo hàng ngũ và diễu hành qua một khu vực nhất định, thường là trong các buổi lễ trọng thể như lễ kỷ niệm quốc gia. Từ này được tạo thành từ hai phần: "duyệt" có nghĩa là xem xét, kiểm tra; và "binh" có nghĩa là quân lính.
Ví dụ sử dụng: 1. "Nhân ngày Quốc khánh, sẽ có một buổi duyệt binh lớn tại quảng trường Ba Đình." 2. "Duyệt binh là dịp để thể hiện sức mạnh của quân đội và lòng yêu nước của nhân dân."
Cách sử dụng nâng cao: - Trong các văn bản chính trị hoặc lịch sử, bạn có thể bắt gặp các câu như: "Lễ duyệt binh diễn ra hàng năm để tưởng niệm các anh hùng liệt sĩ đã hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc." - Trong các bài viết, nghiên cứu về quân sự, có thể nói: "Duyệt binh không chỉ thể hiện sức mạnh quân sự mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa và truyền thống của một quốc gia."
Biến thể của từ: - "Duyệt binh" thường không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng từ "duyệt" trong các ngữ cảnh khác như "duyệt xét" (xem xét, kiểm tra) hoặc "duyệt qua" (nhìn qua, xem qua).
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Từ gần giống có thể là "diễu hành", nhưng diễu hành không chỉ dành riêng cho quân đội mà có thể áp dụng cho nhiều loại hình khác (như diễu hành của học sinh, người dân trong các lễ hội). - Từ đồng nghĩa có thể là "lễ diễu hành", tuy nhiên, "duyệt binh" mang tính chất quân sự hơn.
Chú ý: - "Duyệt binh" thường được tổ chức vào những dịp quan trọng, không phải là hoạt động diễn ra hàng ngày. - Trong các ngữ cảnh quân sự, "duyệt binh" nhấn mạnh sự trang nghiêm và kỷ luật của quân đội.